Incorporate nghĩa
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebThe difference between Incorporate and Integrate. When used as verbs, incorporate means to include (something) as a part, whereas integrate means to form into one whole. Incorporate is also adjective with the meaning: corporate. check bellow for the other definitions of Incorporate and Integrate. Incorporate as a verb (transitive): To include ...
Incorporate nghĩa
Did you know?
WebĐồng nghĩa với merge Merge means you put different things together and they become one big thing. Incorporate means you take one thing and put it into another thing. For example, a tree house is a house and a tree merged together. If you incorporated a tree into a house, it would look different. Merge means “mix”... for example you can merge the ingredients for … WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number …
WebJul 15, 2024 · Tiếp nối phần định nghĩa corporation là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này. Ưu điểm. Các cổ đông của tập đoàn chỉ có trách nhiệm hữu hạn đối với bản … WebTừ đồng nghĩa verb absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , …
WebA: To incorporate is to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a … WebNghĩa chuyên ngành tư cách pháp nhân Nguồn khác . incorporated : Chlorine Online; Hóa học & vật liệu Nghĩa chuyên ngành được hợp nhất được hợp thành Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành chứa hợp nhất điểm vào được sáp nhập lồng lắp vào trách nhiệm hữu hạn Các từ liên quan ...
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate
Web1.3 to take in or include as a part or parts, as the body or a mass does. 1.4 to form or combine into one body or uniform substance, as ingredients. 1.5 to embody. 1.6 to form … crypto face rapWebÝ nghĩa - Giải thích. Articles Of Incorporation nghĩa là Điều lệ thành lập doanh nghiệp. Điều lệ thành lập doanh nghiệp thường bao gồm những thông tin cần thiết như địa chỉ, sơ lược tiểu sử, sự phân bổ quyền hạn của công ty và số lượng cổ phiếu công ty phát hành ... cryptographic prngWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử … crypto face live streamWebSự khác nhau giữa Corp và Inc. 9805. Corp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn. Về cơ bản, Corp và Inc. giống nhau về hình thức, tính pháp lý, nghĩa vụ thuế, tư cách pháp nhân ... cryptographic prng c#WebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ... cryptographic principlesWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan ... crypto face songWebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the … cryptographic primitives example